vividness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vividness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vividness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vividness.

Từ điển Anh Việt

  • vividness

    /'vividnis/

    * danh từ

    tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc)

    tính chất đầy sức sống

    tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vividness

    Similar:

    color: interest and variety and intensity

    the Puritan Period was lacking in color

    the characters were delineated with exceptional vividness

    Synonyms: colour

    saturation: chromatic purity: freedom from dilution with white and hence vivid in hue

    Synonyms: chroma, intensity