area code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
area code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm area code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của area code.
Từ điển Anh Việt
area code
* danh từ
mã số vùng điện thoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
area code
* kinh tế
mã số khu vực (dùng cho điện thoại đuờng dài)
* kỹ thuật
mã đường trục
mã vùng
điện tử & viễn thông:
mã địa phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
area code
a number usually of 3 digits assigned to a telephone area as in the United States and Canada
Từ liên quan
- area
- areal
- areaway
- area bank
- area code
- area fill
- area unit
- area wall
- areal map
- area ceisi
- area chart
- area graph
- area light
- area meter
- area opaca
- area ratio
- area moment
- area school
- area search
- area bombing
- area density
- area geology
- area manager
- area of base
- areal metric
- arealization
- area boundary
- area coverage
- area director
- area exchange
- area function
- area grouting
- area of force
- area of steel
- area sampling
- area tie line
- areal density
- areal erosion
- areal geology
- area centralis
- area marketing
- area of circle
- area of shower
- area perforata
- area sponglosa
- areal velocity
- area adjustment
- area efficiency
- area of bearing
- area of diagram