area code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

area code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm area code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của area code.

Từ điển Anh Việt

  • area code

    * danh từ

    mã số vùng điện thoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • area code

    * kinh tế

    mã số khu vực (dùng cho điện thoại đuờng dài)

    * kỹ thuật

    mã đường trục

    mã vùng

    điện tử & viễn thông:

    mã địa phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • area code

    a number usually of 3 digits assigned to a telephone area as in the United States and Canada