swanky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swanky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swanky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swanky.

Từ điển Anh Việt

  • swanky

    /'swæɳki/

    * tính từ

    (từ lóng) trưng diện, phô trương, khoe khoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swanky

    Similar:

    swank: imposingly fashionable and elegant

    a swank apartment