chichewa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chichewa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chichewa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chichewa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chichewa

    the Bantu language of the Chewa of east central Africa

    Similar:

    chewa: a member of the Bantu-speaking people of Malawi and eastern Zambia and northern Zimbabwe

    Synonyms: Cewa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).