chicory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chicory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicory.
Từ điển Anh Việt
chicory
/'tʃikəri/ (succory) /'tʃikəri/
* danh từ
(thực vật học) rau diếp xoăn
rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chicory
the dried root of the chicory plant: used as a coffee substitute
Synonyms: chicory root
perennial Old World herb having rayed flower heads with blue florets cultivated for its root and its heads of crisp edible leaves used in salads
Synonyms: succory, chicory plant, Cichorium intybus
root of the chicory plant roasted and ground to substitute for or adulterate coffee
Synonyms: chicory root
crisp spiky leaves with somewhat bitter taste
Synonyms: curly endive