cichorium intybus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cichorium intybus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cichorium intybus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cichorium intybus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cichorium intybus

    Similar:

    chicory: perennial Old World herb having rayed flower heads with blue florets cultivated for its root and its heads of crisp edible leaves used in salads

    Synonyms: succory, chicory plant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).