chicory root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicory root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicory root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicory root.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chicory root

    Similar:

    chicory: the dried root of the chicory plant: used as a coffee substitute

    chicory: root of the chicory plant roasted and ground to substitute for or adulterate coffee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).