chicano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicano.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chicano

    a person of Mexican descent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).