brightness constancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brightness constancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brightness constancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brightness constancy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brightness constancy

    the tendency for a visual object to be perceived as having the same brightness under widely different conditions of illumination

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).