ingeniousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingeniousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingeniousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingeniousness.
Từ điển Anh Việt
ingeniousness
/in'dʤi:njəsnis/
* danh từ
tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingenuity)
tài, trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingeniousness
Similar:
inventiveness: the power of creative imagination
Synonyms: ingenuity, cleverness
ingenuity: the property of being ingenious
a plot of great ingenuity
the cleverness of its design
Synonyms: cleverness