inventorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inventorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventorial.
Từ điển Anh Việt
inventorial
xem inventory
inventorial
xem inventory
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.