inventorial cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventorial cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventorial cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventorial cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventorial cost

    * kinh tế

    giá thành sản phẩm

    những chi phí có thể kiểm kê