inventor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inventor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventor.
Từ điển Anh Việt
inventor
/in'ventə/
* danh từ
người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inventor
* kỹ thuật
người phát minh
người sáng chế
nhà phát minh
nhà sáng chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inventor
someone who is the first to think of or make something
Synonyms: discoverer, artificer
Từ liên quan
- inventor
- inventory
- inventorial
- inventories
- inventorying
- inventorially
- inventory law
- inventory tag
- inventory book
- inventory card
- inventory cost
- inventory file
- inventory item
- inventory lien
- inventory life
- inventory list
- inventory loan
- inventory risk
- inventory cycle
- inventory value
- inventorial cost
- inventory assets
- inventory change
- inventory credit
- inventory taking
- inventory account
- inventory control
- inventory overage
- inventory pricing
- inventory records
- inventory build-up
- inventory equation
- inventory position
- inventory shortage
- inventory turnover
- inventory financing
- inventory shrinkage
- inventory valuation
- inventory variation
- inventory accounting
- inventory adjustment
- inventory investment
- inventory management
- inventory certificate
- inventory computation
- inventory of fixtures
- inventory-sales ratio
- inventor's certificate
- inventory accumulation
- inventory of purchases