planned environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planned environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planned environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planned environment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planned environment
* kỹ thuật
môi trường:
môi trường có quy hoạch
Từ liên quan
- planned
- planned cost
- planned task
- planned income
- planned outage
- planned profit
- planned economy
- planned project
- planned selling
- planned district
- planned community
- planned cost price
- planned environment
- planned maintenance
- planned accumulation
- planned interference
- planned obsolescence
- planned (power) outage
- planned shopping centre
- planned number of workers
- planned satellite systems
- planned investment spending
- planned location of industry
- planned and accounting prices