planned community nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planned community nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planned community giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planned community.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
planned community
a residential district that is planned for a certain class of residents
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- planned
- planned cost
- planned task
- planned income
- planned outage
- planned profit
- planned economy
- planned project
- planned selling
- planned district
- planned community
- planned cost price
- planned environment
- planned maintenance
- planned accumulation
- planned interference
- planned obsolescence
- planned (power) outage
- planned shopping centre
- planned number of workers
- planned satellite systems
- planned investment spending
- planned location of industry
- planned and accounting prices