planned accumulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planned accumulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planned accumulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planned accumulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planned accumulation
* kỹ thuật
xây dựng:
sự tích lũy (theo) kế hoạch
Từ liên quan
- planned
- planned cost
- planned task
- planned income
- planned outage
- planned profit
- planned economy
- planned project
- planned selling
- planned district
- planned community
- planned cost price
- planned environment
- planned maintenance
- planned accumulation
- planned interference
- planned obsolescence
- planned (power) outage
- planned shopping centre
- planned number of workers
- planned satellite systems
- planned investment spending
- planned location of industry
- planned and accounting prices