planned accumulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planned accumulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planned accumulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planned accumulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planned accumulation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tích lũy (theo) kế hoạch