planned satellite systems nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planned satellite systems nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planned satellite systems giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planned satellite systems.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planned satellite systems
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ vệ tinh được quy hoạch
Từ liên quan
- planned
- planned cost
- planned task
- planned income
- planned outage
- planned profit
- planned economy
- planned project
- planned selling
- planned district
- planned community
- planned cost price
- planned environment
- planned maintenance
- planned accumulation
- planned interference
- planned obsolescence
- planned (power) outage
- planned shopping centre
- planned number of workers
- planned satellite systems
- planned investment spending
- planned location of industry
- planned and accounting prices