be after nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

be after nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm be after giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của be after.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • be after

    Similar:

    plan: have the will and intention to carry out some action

    He plans to be in graduate school next year

    The rebels had planned turmoil and confusion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).