aforethought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aforethought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aforethought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aforethought.

Từ điển Anh Việt

  • aforethought

    /ə'fɔ:θɔ:t/

    * tính từ

    cố ý, có định trước, có suy tính trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aforethought

    planned in advance

    with malice aforethought

    Synonyms: planned, plotted