unplanned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unplanned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unplanned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unplanned.

Từ điển Anh Việt

  • unplanned

    /'ʌn'plænd/

    * tính từ

    không có kế hoạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unplanned

    without apparent forethought or prompting or planning

    an unplanned economy

    accepts an unplanned order

    an unplanned pregnancy

    unplanned remarks

    Antonyms: planned

    Similar:

    unintentional: not done with purpose or intent

    an unintended slight

    an unintentional pun

    the offense was unintentional

    an unwitting mistake may be overlooked

    Synonyms: unwitting