unintentional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unintentional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unintentional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unintentional.

Từ điển Anh Việt

  • unintentional

    /'ʌnin'tenʃənl/

    * tính từ

    không cố ý, không chủ tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unintentional

    without deliberate intent

    my heart with unwilled love grew warm"- George Macdonald

    Synonyms: unwilled

    not done with purpose or intent

    an unintended slight

    an unintentional pun

    the offense was unintentional

    an unwitting mistake may be overlooked

    Synonyms: unplanned, unwitting