diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
diagram
/'daiəgræm/
* danh từ
biểu đồ
diagram
(Tech) sơ đồ
diagram
(máy tính) biểu đồ, sơ đồ
arithlog d. biểu đồ lôga số
assumption d. biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định
base d. sơ đồ cơ sở
bending moment d. biểu đồ mômen uốn
block d. sơ đồ khối
circuit d. sơ đồ mạch
cording d. sơ đồ mắc, cách mắc
correlation d. biểu đồ tương quan
discharge d. đồ thị phóng điện
elementary d. sơ đồ vẽ nguyên tắc
energy discharge d. biểu đồ tán năng
flow out d. biểu đồ lưu xuất
functional d. sơ đồ hàm
influence d. đường ảnh hưởng
inspection d. biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp
installation d. sơ đồ bố trí
interconnecting wiring d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp
key d. sơ đồ hàm
line d. sơ đồ tuyến tính
load d. biểu đồ tải trọng
memoric d. sơ đồ để nhớ
natural alignment d. sơ đồ thẳng hàng tự nhiên
non-alignment d. sơ đồ không thẳng hàng
percentage d. (toán kinh tế) sơ đồ phần trăm
phase d. sơ đồ pha
schematic d. (máy tính) biểu đồ khái lược
skeleton d. (máy tính) sơ đồ khung
vector d. biểu đồ vectơ
velocity time d. biểu đồ vận tốc thời gian
wireless d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diagram
* kinh tế
biểu đồ
đồ biểu
đồ giải
sơ đồ
* kỹ thuật
biểu đồ
đồ thị
giản đồ
lập biểu đồ
sơ đồ
y học:
biểu đồ, sơ đồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diagram
a drawing intended to explain how something works; a drawing showing the relation between the parts
make a schematic or technical drawing of that shows interactions among variables or how something is constructed
Synonyms: plot
- diagram
- diagramming
- diagrammatic
- diagram board
- diagram paper
- diagram plate
- diagrammatise
- diagrammatize
- diagrammatical
- diagram scanner
- diagram stresses
- diagrammatic map
- diagrammatically
- diagram of errors
- diagram of forces
- diagramamatic(al)
- diagrammatic (al)
- diagram of grinding
- diagrammatic sketch
- diagram of curvature
- diagram of materials
- diagrammatic circuit
- diagram of deflection
- diagram, chart, graph
- diagrammatic presentation
- diagram of component forces
- diagrammatic representation
- diagram of fictitious efforts