diagram stresses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagram stresses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagram stresses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagram stresses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagram stresses

    * kỹ thuật

    biểu đồ ứng suất