diagram stresses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diagram stresses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagram stresses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagram stresses.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diagram stresses
* kỹ thuật
biểu đồ ứng suất
Từ liên quan
- diagram
- diagramming
- diagrammatic
- diagram board
- diagram paper
- diagram plate
- diagrammatise
- diagrammatize
- diagrammatical
- diagram scanner
- diagram stresses
- diagrammatic map
- diagrammatically
- diagram of errors
- diagram of forces
- diagramamatic(al)
- diagrammatic (al)
- diagram of grinding
- diagrammatic sketch
- diagram of curvature
- diagram of materials
- diagrammatic circuit
- diagram of deflection
- diagram, chart, graph
- diagrammatic presentation
- diagram of component forces
- diagrammatic representation
- diagram of fictitious efforts