diagrammatic circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagrammatic circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagrammatic circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagrammatic circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagrammatic circuit

    * kỹ thuật

    sơ đồ mạch