diagram of fictitious efforts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagram of fictitious efforts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagram of fictitious efforts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagram of fictitious efforts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagram of fictitious efforts

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biểu đồ lực giả định