diagram of forces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagram of forces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagram of forces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagram of forces.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diagram of forces

    * kỹ thuật

    biểu đồ lực

    xây dựng:

    biểu đồ nội lực