plat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plat.

Từ điển Anh Việt

  • plat

    /plæt/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)

    * danh từ

    bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait)

    * ngoại động từ

    tết, bện ((cũng) plait)

    * danh từ

    đĩa thức ăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plat

    * kỹ thuật

    bản đồ

    bản vẽ

    chiếu nghỉ (cầu thang)

    hình vẽ

    sơ đồ

    vẽ bản đồ

    vẽ sơ đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plat

    a map showing planned or actual features of an area (streets and building lots etc.)

    make a plat of

    Plat the town

    Synonyms: plot