platoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platoon.

Từ điển Anh Việt

  • platoon

    /plə'tu:n/

    * danh từ

    (quân sự) trung đội (bộ binh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platoon

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đoàn đội

    xe tầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platoon

    a military unit that is a subdivision of a company; usually has a headquarters and two or more squads; usually commanded by a lieutenant

    a team of policemen working under the military platoon system

    a group of persons who are engaged in a common activity

    platoons of tourists poured out of the busses

    the defensive platoon of the football team