platy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platy.

Từ điển Anh Việt

  • platy

    * tính từ

    dẹt (như) cái đĩa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platy

    * kỹ thuật

    bằng phẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet