platy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platy.
Từ điển Anh Việt
platy
* tính từ
dẹt (như) cái đĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
platy
* kỹ thuật
bằng phẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
platy
small stocky Mexican fish; popular aquarium fish
Synonyms: Platypoecilus maculatus
Từ liên quan
- platy
- platypus
- platysma
- platyopia
- platymeric
- platypodia
- platyrhine
- platycelous
- platycerium
- platycnemic
- platycrania
- platyctenea
- platydactyl
- platyhieric
- platykurtic
- platylobium
- platypellic
- platyrrhine
- platyrrhini
- platystemon
- platyctenean
- platyglossal
- platymiscium
- platyrhinian
- platyrrhinic
- platy parting
- platycephalic
- platyhelminth
- platypoecilus
- platyrrhinian
- platy structure
- platycephalidae
- platyhelminthes
- platyspondiflisis
- platystencephalia
- platycerium andinum
- platylobium formosum
- platycerium alcicorne
- platymiscium pinnatum
- platycerium bifurcatum
- platycladus orientalis
- platymiscium trinitatis
- platypoecilus maculatus
- platystemon californicus