platysma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platysma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platysma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platysma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platysma

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ da cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platysma

    either of two broad muscles located on either side of the neck and innervated by the facial nerve; extends from lower jaw to clavicle and is involved in moving the mouth and jaw