platyrrhinian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platyrrhinian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platyrrhinian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platyrrhinian.
Từ điển Anh Việt
platyrrhinian
* tính từ
có mũi tẹt
* danh từ
người mũi tẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
platyrrhinian
Similar:
new world monkey: hairy-faced arboreal monkeys having widely separated nostrils and long usually prehensile tails
Synonyms: platyrrhine
platyrrhine: of or related to New World monkeys having nostrils far apart or to people with broad noses
Synonyms: platyrhine, platyrhinian, platyrrhinic, broadnosed
Antonyms: catarrhine