broadnosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broadnosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadnosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadnosed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broadnosed
Similar:
platyrrhine: of or related to New World monkeys having nostrils far apart or to people with broad noses
Synonyms: platyrrhinian, platyrhine, platyrhinian, platyrrhinic
Antonyms: catarrhine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).