platykurtic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platykurtic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platykurtic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platykurtic.

Từ điển Anh Việt

  • platykurtic

    (thống kê) có độ nhọn dưới chuẩn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platykurtic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ nhọn dưới chuẩn