platy parting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platy parting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platy parting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platy parting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
platy parting
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khối nứt dạng tấm
Từ liên quan
- platy
- platypus
- platysma
- platyopia
- platymeric
- platypodia
- platyrhine
- platycelous
- platycerium
- platycnemic
- platycrania
- platyctenea
- platydactyl
- platyhieric
- platykurtic
- platylobium
- platypellic
- platyrrhine
- platyrrhini
- platystemon
- platyctenean
- platyglossal
- platymiscium
- platyrhinian
- platyrrhinic
- platy parting
- platycephalic
- platyhelminth
- platypoecilus
- platyrrhinian
- platy structure
- platycephalidae
- platyhelminthes
- platyspondiflisis
- platystencephalia
- platycerium andinum
- platylobium formosum
- platycerium alcicorne
- platymiscium pinnatum
- platycerium bifurcatum
- platycladus orientalis
- platymiscium trinitatis
- platypoecilus maculatus
- platystemon californicus