plated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plated.

Từ điển Anh Việt

  • plated

    /'pleitid/

    * tính từ

    bọc sắt, bọc kim loại

    mạ; mạ vàng, mạ bạc

    plated ware: đồ mạ vàng, đồ mạ bạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plated

    * kỹ thuật

    được mạ điện

    được mạ kim loại

    được phủ

    được phủ kim loại

    điện lạnh:

    được mạ