plated wire storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plated wire storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plated wire storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plated wire storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plated wire storage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhớ dây có mạ