plateau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plateau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plateau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plateau.

Từ điển Anh Việt

  • plateau

    /'plætou/

    * danh từ, số nhiều plateaux /'plætouz/

    cao nguyên

    đoạn bằng (của đô thị)

    khay có trang trí, đĩa có trang trí

    biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)

    mũ chóp bằng (của đàn bà)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plateau

    * kỹ thuật

    bản đế

    cao nguyên (địa chất)

    đoạn bằng

    điện lạnh:

    platô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plateau

    Similar:

    tableland: a relatively flat highland