tableland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tableland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tableland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tableland.

Từ điển Anh Việt

  • tableland

    /'teibllænd/

    * danh từ

    vùng cao nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tableland

    a relatively flat highland

    Synonyms: plateau