platan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platan.

Từ điển Anh Việt

  • platan

    /'plætən/

    * danh từ

    (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platan

    Similar:

    plane tree: any of several trees of the genus Platanus having thin pale bark that scales off in small plates and lobed leaves and ball-shaped heads of fruits

    Synonyms: sycamore