plater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plater.

Từ điển Anh Việt

  • plater

    /'pleitə/

    * danh từ

    thợ mạ

    công nhân bọc vỏ tàu

    ngựa đua loại kém

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plater

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thợ lợp tôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plater

    a skilled worker who coats articles with a film of metal (usually silver or gold)