platly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platly.
Từ điển Anh Việt
platly
* phó từ
minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn
platly
* phó từ
minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.