platly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platly.

Từ điển Anh Việt

  • platly

    * phó từ

    minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn