plato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plato.

Từ điển Anh Việt

  • Plato

    (Econ) (427-347BC)

    + Nhà triết học Hy Lạp đã phản ứng lại thời kỳ rối ren trước đay và ông cho rằng chính sự tăng trưởng kinh tế chịu một phần trách nhiệm về sự rối ren đó, nên ông đã đề xuất ý kiến rằng nhà nước lý tưởng phải là một nhà nước vững vàng dựa trên một hệ thống đẳng cấp và giai cấp thống trị thực hiện một cách sống mang tính cộng đồng. Thành tựu kinh tế của ông bao gồm sự phân tích sự phân công lao động và phân tích vai trò của tiền quy ứơc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plato

    ancient Athenian philosopher; pupil of Socrates; teacher of Aristotle (428-347 BC)