platonist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platonist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platonist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platonist.

Từ điển Anh Việt

  • platonist

    /'pleitənist/

    * danh từ

    người theo học thuyết Pla-ton

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platonist

    an advocate of Platonism