plateful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plateful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plateful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plateful.

Từ điển Anh Việt

  • plateful

    /'pleitful/

    * danh từ

    đĩa (đầy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plateful

    Similar:

    plate: the quantity contained in a plate