platen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platen.
Từ điển Anh Việt
platen
/'plætən/
* danh từ
(ngành in) tấm ấn giấy
trục (cuốn giấy ở máy chữ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
platen
* kinh tế
trục (cuốn giấy của máy chữ)
* kỹ thuật
phiến
tấm
trục cuốn
xây dựng:
bàn ép
toán & tin:
trục cuộn giấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
platen
work table of a machine tool
the flat plate of a printing press that presses the paper against the type
the roller on a typewriter against which the keys strike