platen knob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platen knob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platen knob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platen knob.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platen knob

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tay quay trục cuốn giấy (trên máy đánh chữ)