platinise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platinise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platinise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platinise.

Từ điển Anh Việt

  • platinise

    /'plætinaiz/ (platinise) /'plætinaiz/

    * ngoại động từ

    mạ platin