plataea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plataea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plataea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plataea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plataea

    a former town in Boeotia; site of a battle between the Greeks and Persians in 479 BC

    a defeat of the Persian army by the Greeks at Plataea in 479 BC

    Synonyms: battle of Plataea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).