spotting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spotting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotting.

Từ điển Anh Việt

  • spotting

    sự định tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spotting

    * kinh tế

    lốm đốm

    vết

    * kỹ thuật

    sự đánh dấu

    sự đánh dấu, sự định tâm

    sự định tâm

    vật lý:

    sự hiện đốm

Từ điển Anh Anh - Wordnet