spying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spying

    keeping a secret or furtive watch

    the act of keeping a secret watch for intelligence purposes

    Synonyms: undercover work

    Similar:

    detection: the act of detecting something; catching sight of something

    Synonyms: catching, espial, spotting

    descry: catch sight of

    Synonyms: spot, espy, spy

    spy: watch, observe, or inquire secretly

    Synonyms: stag, snoop, sleuth

    spy: catch sight of; to perceive with the eyes

    he caught sight of the king's men coming over the ridge

    Synonyms: sight

    spy: secretly collect sensitive or classified information; engage in espionage

    spy for the Russians

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).